Có 2 kết quả:
人間天堂 rén jiān tiān táng ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄊㄤˊ • 人间天堂 rén jiān tiān táng ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄊㄤˊ
rén jiān tiān táng ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄊㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heaven on Earth
(2) nickname for the city Suzhou
(2) nickname for the city Suzhou
Bình luận 0
rén jiān tiān táng ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heaven on Earth
(2) nickname for the city Suzhou
(2) nickname for the city Suzhou
Bình luận 0